Bước tới nội dung

канун

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

канун

  1. (день) ngày hôm trước, hôm trước, đêm trước
  2. (период) [thời kỳ] trước.
    канун Нового года — hôm giáp tết, đêm giao thừa

Tham khảo

[sửa]