Bước tới nội dung

hôm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hom˧˧hom˧˥hom˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hom˧˥hom˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

hôm

  1. Buổi tối.
    Đầu hôm.
    Ăn bữa hôm, lo bữa mai. (tục ngữ)
  2. Ngày.
    Đi công tác vài hôm.
    Mươi hôm nữa.

Tham khảo

[sửa]