канцелярский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của канцелярский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kanceljárskij |
khoa học | kanceljarskij |
Anh | kantselyarski |
Đức | kanzeljarski |
Việt | cantxeliarxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]канцелярский
- (Thuộc về) Văn phòng, phòng giấy.
- канцелярские принадлежности — văn phòng phẩm, đồ dùng văn phòng
- канцелярский служащий — nhân viên văn phòng
- канцелярский слог — lối văn hành chính khô khan
Tham khảo
[sửa]- "канцелярский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)