Bước tới nội dung

канцелярский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

канцелярский

  1. (Thuộc về) Văn phòng, phòng giấy.
    канцелярские принадлежности — văn phòng phẩm, đồ dùng văn phòng
    канцелярский служащий — nhân viên văn phòng
    канцелярский слог — lối văn hành chính khô khan

Tham khảo

[sửa]