капиталовложения
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của капиталовложения
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kapitalovložénija |
khoa học | kapitalovloženija |
Anh | kapitalovlozheniya |
Đức | kapitalowloschenija |
Việt | capitalovlogieniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{|root=капиталовложени}} капиталовложения số nhiều (,(ед. капиталовложение с.).)
Tham khảo
[sửa]- "капиталовложения", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)