Bước tới nội dung

капиталовложения

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{|root=капиталовложени}} капиталовложения số nhiều (,(ед. капиталовложение с.).)

  1. Vốn, vốn đầu , vốn bỏ vào.

Tham khảo

[sửa]