капитулировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của капитулировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kapitulírovat' |
khoa học | kapitulirovat' |
Anh | kapitulirovat |
Đức | kapitulirowat |
Việt | capitulirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
капитулировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "капитулировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)