Bước tới nội dung

капитулировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

капитулировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Đầu hàng, hàng phục, quy hàng, hàng.

Tham khảo

[sửa]