капля
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của капля
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | káplja |
khoa học | kaplja |
Anh | kaplya |
Đức | kaplja |
Việt | caplia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]капля gc
- (Một) Giọt.
- по капляе — từng giọt
- тк. ед. (thông tục) — (малое количество чего-л.) — một chút, một tí, một tẹo, tí đỉnh, tí tẹo
- ни капляи — hoàn toàn không, không... một chút nào, tịnh không
- ни капляи благоразумия — hoàn toàn không khôn ngoan, không khôn ngoan tí nào cả
- мн.: — капляи — (лекарство) uống nước, thuốc lỏng
- .
- капля в море — giọt nước trong biển cả, [hạt] muối bỏ biển
- капля камень долбит — погов — nước chảy đá mòn
- капля перепонившая чашу — giọt nước làm tràn cốc, duyên cớ nhỏ làm bùng nên sự phẫn nộ
- последняя капля — giọt nước cuối cùng, sự kiện nhỏ làm thay đổi tình thế
- бороться до последней капляи крови — chiến đấu đến giọt máu cuối cùng
- капля за капляей, капля по капляе — dần dần, từ từ, từng tí một, nhỏ giọt
- похожи как две капляи воды — giống nhau như 2 giọt nước, giống nhau như đúc, giống như đổ khuôn
Tham khảo
[sửa]- "капля", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)