капсюль
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của капсюль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kápsjul' |
khoa học | kapsjul' |
Anh | kapsyul |
Đức | kapsjul |
Việt | capxiul |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
капсюль gđ (,воен., тех.)
Tham khảo[sửa]
- "капсюль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)