Bước tới nội dung

карательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

карательный

  1. (Để) Trừng phạt.
    карательная экспедиция — [cuộc] hành quân trừng phạt, càn quét, tiễu phạt, chinh phạt

Tham khảo

[sửa]