кардиограмма
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кардиограмма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kardiográmma |
khoa học | kardiogramma |
Anh | kardiogramma |
Đức | kardiogramma |
Việt | carđiogramma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кардиограмма gc (мед.)
Tham khảo[sửa]
- "кардиограмма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)