карканье

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

карканье gt

  1. Tiếng quạ kêu.
    перен. (thông tục) — (зловещее предсказание) — điềm gở, điềm dữ, triệu dữ, hung triệu

Tham khảo[sửa]