каркас
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của каркас
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | karkás |
khoa học | karkas |
Anh | karkas |
Đức | karkas |
Việt | carcax |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]каркас gđ
- (Bộ) Khung, cốt, giá, sườn.
- железобетонный каркас — bộ khung [bằng] bê tông cốt sắt
- каркас крыши — sườn mái nhà
Tham khảo
[sửa]- "каркас", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)