карминовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của карминовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | karmínovyj |
khoa học | karminovyj |
Anh | karminovy |
Đức | karminowy |
Việt | carminovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]карминовый прил. 1a
Tham khảo
[sửa]- "карминовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)