карта
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của карта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kárta |
khoa học | karta |
Anh | karta |
Đức | karta |
Việt | carta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]карта gc
- (геогр.) Bản đồ, địa đồ.
- морская карта — bản đồ biển, hải đồ
- (игральная) [con, quân] bài.
- перфорированная карта — phiếu (phích) đục lỗ
- поставить всё на карту — đánh liều rất cả để may ra thì được, làm liều với hy vọng được cuộc
- раскрыть свои карты — nói toạc (nói lộ) ý định của mình
Tham khảo
[sửa]- "карта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)