карта

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

карта gc

  1. (геогр.) Bản đồ, địa đồ.
    морская карта — bản đồ biển, hải đồ
  2. (игральная) [con, quân] bài.
    перфорированная карта — phiếu (phích) đục lỗ
    поставить всё на карту — đánh liều rất cả để may ra thì được, làm liều với hy vọng được cuộc
    раскрыть свои карты — nói toạc (nói lộ) ý định của mình

Tham khảo[sửa]