картавить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của картавить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kartávit' |
khoa học | kartavit' |
Anh | kartavit |
Đức | kartawit |
Việt | cartavit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
картавить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "картавить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)