Bước tới nội dung

картавый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

картавый

  1. (о человеке) nói đả đớt, nói ngọng, nói đớt, nói chớt.
    картавый ребёнок — đứa bé nói đớt (nói ngọng)
  2. (о произношении) chớt, đả đớt, chả chớt.

Tham khảo

[sửa]