картофель
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
картофель gđ
- (растение) [cây] khoai tây (Solanum tuberosum).
- (собир.) (клубни) [củ] khoai tây.
- жареный картофель — khoai tây rán
- картофель в мундире — khoai tây luộc cả vỏ
- печёный картофель — khoai tây nướng (bỏ lò)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)