Bước tới nội dung

касательная

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

касательная ж. (кслю как прилю),мат.

  1. Tiếp điểm.

Tham khảo

[sửa]