касательная
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của касательная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kasátel'naja |
khoa học | kasatel'naja |
Anh | kasatelnaya |
Đức | kasatelnaja |
Việt | caxatelnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
касательная ж. (кслю как прилю),мат.
- Tiếp điểm.
Tham khảo[sửa]
- "касательная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)