кастрация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кастрация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kastrácija |
khoa học | kastracija |
Anh | kastratsiya |
Đức | kastrazija |
Việt | caxtratxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кастрация gc
Tham khảo
[sửa]- "кастрация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)