Bước tới nội dung

кастрация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кастрация gc

  1. (Sự) Hoạn, thiến.

Tham khảo

[sửa]