катодный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của катодный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | katódnyj |
khoa học | katodnyj |
Anh | katodny |
Đức | katodny |
Việt | catođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]катодный (физ.)
Tham khảo
[sửa]- "катодный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)