каторжанин
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của каторжанин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | katoržánin |
khoa học | katoržanin |
Anh | katorzhanin |
Đức | katorschanin |
Việt | catorgianin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
каторжанин gđ
- Người đã bị tù khổ sai.
Tham khảo[sửa]
- "каторжанин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)