Bước tới nội dung

каяться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

каяться Hoàn thành ((Hoàn thành: покаяться))

  1. (раскаиваться) ăn năn, hối lỗi, hối hận, sám hối
  2. (сожалеть) hối tiếc.
  3. ( в П) (сознаваться) nhận lỗi.
    в знач. вводн. слово.:
    я, каюсь, об этом не думал — thú thật là tôi đã không nghĩ đến điều ấy

Tham khảo

[sửa]