квантовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của квантовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvantóvyj |
khoa học | kvantovyj |
Anh | kvantovy |
Đức | kwantowy |
Việt | cvantovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]квантовый (физ.)
- (Thuộc về) Lượng tử.
- квантовая теория — thuyết lượng tử
Tham khảo
[sửa]- "квантовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)