квашня
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của квашня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvašnjá |
khoa học | kvašnja |
Anh | kvashnya |
Đức | kwaschnja |
Việt | cvasnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-2b|root=квашн}} квашня gc
Tham khảo[sửa]
- "квашня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)