кегли

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{|root=кегл}} кегли số nhiều (,(ед. кегля ж.))

  1. (Môn) Đánh ky, chơi ky.

Tham khảo[sửa]