Bước tới nội dung

ky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki˧˧ki˧˥ki˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˥ki˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ky

  1. Đồ đan bằng tre dùng để xúc đất, hót rác.

Tham khảo

[sửa]