кинокомедия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кинокомедия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kinokomédija |
khoa học | kinokomedija |
Anh | kinokomediya |
Đức | kinokomedija |
Việt | kinocomeđiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кинокомедия gc
- (Cuộn, dây) Phim.
Tham khảo[sửa]
- "кинокомедия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)