кинофильм
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кинофильм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kinofíl'm |
khoa học | kinofil'm |
Anh | kinofilm |
Đức | kinofilm |
Việt | kinophilm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кинофильм gđ
- (Bộ, cuốn) Phim.
- цветной кинофильм — phim màu
Tham khảo
[sửa]- "кинофильм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)