Bước tới nội dung

кипяток

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кипяток

  1. Nước sôi.
  2. (о вспыльчивом человеке) (thông tục) :
    он настоящий кипяток — [tính] nó nóng như lửa

Tham khảo

[sửa]