кирбик
Giao diện
Tiếng Bắc Altai
[sửa]Danh từ
[sửa]кирбик (kirbik)
- (Kumandy-Kizhi) lông mi.
Tham khảo
[sửa]- N. A Baskakov, editor (1972), “кирбик”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN
Tiếng Nam Altai
[sửa]Danh từ
[sửa]кирбик (kirbik)
Tham khảo
[sửa]- Čumakajev A. E., editor (2018), “кирбик”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Tuva
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: kirbik
Danh từ
[sửa]кирбик