киргиз
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của киргиз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kirgíz |
khoa học | kirgiz |
Anh | kirgiz |
Đức | kirgis |
Việt | kirgid |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]киргиз gđ
- Người Kiếc-ghi-di-a (Kiếc-ghi-di).
Tham khảo
[sửa]- "киргиз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)