кислород
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кислород
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kisloród |
khoa học | kislorod |
Anh | kislorod |
Đức | kislorod |
Việt | kixlorođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кислород gđ (хим.)
Tham khảo[sửa]
- "кислород". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)