dưỡng khí
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨəʔəŋ˧˥ xi˧˥ | jɨəŋ˧˩˨ kʰḭ˩˧ | jɨəŋ˨˩˦ kʰi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨə̰ŋ˩˧ xi˩˩ | ɟɨəŋ˧˩ xi˩˩ | ɟɨə̰ŋ˨˨ xḭ˩˧ |
Danh từ
[sửa]dưỡng khí
- (Cũ) Nguyên tố hóa học với số nguyên tử 8.
- Chất khí bằng nguyên tố này mà các loại động vật cần để hít thở, bao gồm con người.
Đồng nghĩa
[sửa]- nguyên tố hóa học
- chất khí