китобоец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của китобоец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kitobójec |
khoa học | kitoboec |
Anh | kitoboyets |
Đức | kitobojez |
Việt | kitoboietx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
китобоец gđ
Tham khảo[sửa]
- "китобоец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)