Bước tới nội dung

кишеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

кишеть Thể chưa hoàn thành

  1. (копошиться) nhung nhúc, lúc nhúc.
  2. (Т) (изобиловать кем-л. , чем-л. ) đông nghịt, nhan nhản, đầy dẫy, đầy ói, như rươi, tràn, đầy, ngập.
    народ кишетьел на улицах, улицы кишетьели народом — ngoài đường phố đông nghịt người, ngoài phố nhan nhản những người là người

Tham khảo

[sửa]