Bước tới nội dung

rươi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zɨəj˧˧ʐɨəj˧˥ɹɨəj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹɨəj˧˥ɹɨəj˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

rươi

  1. Loài giun nhiều tơ, sinh từng mùavùng nước lợ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]