Bước tới nội dung

кладка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кладка gc

  1. (действие) [sự] xây.
  2. (сооружение) khố xây.
    кирпичная кладка — khối xây bằng gạch

Tham khảo

[sửa]