Bước tới nội dung

khố

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xo˧˥kʰo̰˩˧kʰo˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xo˩˩xo̰˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

khố

  1. Mảnh vải dàihẹp dùng để che giữ bộ phận sinh dục.
    Đóng khố.
    Khố dây.
  2. Dải thắt lưng.
    Khố đỏ.
    Khố lục.
    Khố xanh.

Tham khảo

[sửa]