Bước tới nội dung

классификатор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

классификатор

  1. (человек) người phân loại, người phân hạng.
  2. (лингв. ) loại từ.

Tham khảo

[sửa]