Bước tới nội dung

клеиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

клеиться Thể chưa hoàn thành

  1. Dán, dính.
    бумага легко клеитьсяиться — giấy dễ dán (dễ dính)
    разг.:
    дело не клеитьсяится — công việc không chạy
    разговоразг. не клеитьсяится — câu chuyện rời rạc (nhạt nhẽo, không mặn mà)

Tham khảo

[sửa]