клеиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của клеиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kléit'sja |
khoa học | kleit'sja |
Anh | kleitsya |
Đức | kleitsja |
Việt | cleitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]клеиться Thể chưa hoàn thành
- Dán, dính.
- бумага легко клеитьсяиться — giấy dễ dán (dễ dính)
- разг.:
- дело не клеитьсяится — công việc không chạy
- разговоразг. не клеитьсяится — câu chuyện rời rạc (nhạt nhẽo, không mặn mà)
Tham khảo
[sửa]- "клеиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)