клейкость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của клейкость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kléjkost' |
khoa học | klejkost' |
Anh | kleykost |
Đức | kleikost |
Việt | cleicoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]клейкость gc
- (Tính, độ) Dính.
Tham khảo
[sửa]- "клейкость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)