клиент
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của клиент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klijént |
khoa học | klient |
Anh | kliyent |
Đức | klijent |
Việt | cliient |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
клиент gđ
- (Người) Khách hàng, bạn hàng.
Tham khảo[sửa]
- "клиент". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)