климат
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của климат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klimát |
khoa học | klimat |
Anh | klimat |
Đức | klimat |
Việt | climat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]климат gđ
- Khí hậu.
- тропический климат — khí hậu nhiệt đới
- влажный климат — khí hậu ẩm ướt
- жаркий климат — khí hậu nóng nực
Tham khảo
[sửa]- "климат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)