клиринг
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của клиринг
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klíring |
khoa học | kliring |
Anh | kliring |
Đức | kliring |
Việt | cliring |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
клиринг gđ (торг.)
- (Lối, cách) Thanh toán cli-ring, cliring.
Tham khảo[sửa]
- "клиринг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)