клуб
Tiếng Nga[sửa]
Định nghĩa[sửa]
клуб I м. 1a
- (общественный) câu lạc bộ.
- заводской клуб — câu lạc bộ nhà máy° клуб — II м. — 1c
- (пара и т. п. ) đám, làn, luồng.
- клубы дыма — làn (đám, luồng) khói
- клубы пыли — đám bụi cuốn
Tham khảo[sửa]
- "клуб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)