клубника
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của клубника
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klubníka |
khoa học | klubnika |
Anh | klubnika |
Đức | klubnika |
Việt | clubnica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
клубника gc
Tham khảo[sửa]
- "клубника". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)