клубок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của клубок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klubók |
khoa học | klubok |
Anh | klubok |
Đức | klubok |
Việt | cluboc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]клубок gđ
- Cuộn.
- клубок шерсти — cuộn len, búp len
- клубок ниток — cuộn chỉ
- перен. — mớ bòng bong, đống lộn xộn
- распутать клубок — gỡ cho ra mớ bòng bong
- .
- свернуться клубокком — nằm cuộn tròn (khoanh tròn)
- клубок в горле — nghẹn ngào, nghẹn cổ
Tham khảo
[sửa]- "клубок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)