клякса

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

клякса gc

  1. Vết (giọt, chấm) mực.
    посадить кляксу — vấy một giọt mực

Tham khảo[sửa]