книжный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

книжный

  1. (Thuộc về) Sách.
    книжная торговля — việc bán, (buôn bán) sách
    книжный магазин — hiệu sách, cửa hàng sách
    книжный шкаф — tủ sách
  2. (отвлечённый, далёкий от жизни) sách vở, không sát thực tế, giáo điều.
    книжные знания — những kiến thức sách vở, những tri thức không thiết thực (xa thực tế)
  3. (о выражении и т. п. ) văn hoa, sách vở.
    книжный стиль — lối viết văn hoa, phong cách sách vở
    Книжная палата — Viện thư tịch trung ương (ở Liên xô)

Tham khảo[sửa]