книзу
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của книзу
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | knízu |
khoa học | knizu |
Anh | knizu |
Đức | knisu |
Việt | cnidu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]книзу
- Xuống dưới, về phía dưới.
- опустить книзу — hạ xuống, để xuống, buông xuống, bỏ xuống
Tham khảo
[sửa]- "книзу", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)