Bước tới nội dung

коалиционный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

коалиционный

  1. (Thuộc về) Liên hiệp, liên hợp, liên minh, liên kết.
    коалиционное правительство — chính phủ liên hiệp

Tham khảo

[sửa]